中文 Trung Quốc
行署
行署
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn phòng hành chính
行署 行署 phát âm tiếng Việt:
[xing2 shu3]
Giải thích tiếng Anh
administrative office
行者 行者
行腳 行脚
行船 行船
行草 行草
行萬里路勝讀萬捲書 行万里路胜读万卷书
行萬里路,讀萬卷書 行万里路,读万卷书