中文 Trung Quốc
行政機關
行政机关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ quan hành chính
Các chi nhánh của chính phủ
行政機關 行政机关 phát âm tiếng Việt:
[xing2 zheng4 ji1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
administrative authority
branch of government
行政權 行政权
行政法 行政法
行政管理 行政管理
行政部門 行政部门
行政長官 行政长官
行政院 行政院