中文 Trung Quốc
行好
行好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho tổ chức từ thiện
từ thiện
行好 行好 phát âm tiếng Việt:
[xing2 hao3]
Giải thích tiếng Anh
to give to charity
philanthropic
行客 行客
行宮 行宫
行家 行家
行將 行将
行將告罄 行将告罄
行將就木 行将就木