中文 Trung Quốc
行不通
行不通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sẽ không hoạt động
(bạn) sẽ nhận được hư không
行不通 行不通 phát âm tiếng Việt:
[xing2 bu5 tong1]
Giải thích tiếng Anh
won't work
will get (you) nowhere
行不顧言 行不顾言
行之有效 行之有效
行乞 行乞
行事曆 行事历
行人 行人
行人安全島 行人安全岛