中文 Trung Quốc
衇
脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 脈|脉 [mai4]
衇 脉 phát âm tiếng Việt:
[mai4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 脈|脉[mai4]
衈 衈
衉 衉
衊 蔑
行 行
行 行
行不從徑 行不从径