中文 Trung Quốc
血親
血亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kin
máu liên quan
血親 血亲 phát âm tiếng Việt:
[xue4 qin1]
Giải thích tiếng Anh
kin
blood relation
血親復仇 血亲复仇
血證 血证
血象 血象
血跡 血迹
血跡斑斑 血迹斑斑
血路 血路