中文 Trung Quốc
血細胞
血细胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tế bào máu
血細胞 血细胞 phát âm tiếng Việt:
[xue4 xi4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
blood cell
血統 血统
血統論 血统论
血絲 血丝
血緣關係 血缘关系
血肉 血肉
血肉模糊 血肉模糊