中文 Trung Quốc
血流量
血流量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu lượng máu
血流量 血流量 phát âm tiếng Việt:
[xue4 liu2 liang4]
Giải thích tiếng Anh
blood flow
血液 血液
血液凝結 血液凝结
血液增強劑 血液增强剂
血液恐怖症 血液恐怖症
血液病 血液病
血液透析 血液透析