中文 Trung Quốc
  • 血氧含量 繁體中文 tranditional chinese血氧含量
  • 血氧含量 简体中文 tranditional chinese血氧含量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mức độ oxy trong máu
血氧含量 血氧含量 phát âm tiếng Việt:
  • [xue4 yang3 han2 liang4]

Giải thích tiếng Anh
  • blood oxygen level