中文 Trung Quốc
血氧含量
血氧含量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mức độ oxy trong máu
血氧含量 血氧含量 phát âm tiếng Việt:
[xue4 yang3 han2 liang4]
Giải thích tiếng Anh
blood oxygen level
血氧量 血氧量
血水 血水
血汗 血汗
血污 血污
血沉 血沉
血泊 血泊