中文 Trung Quốc
  • 蠲除 繁體中文 tranditional chinese蠲除
  • 蠲除 简体中文 tranditional chinese蠲除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để reprieve
  • để tránh
  • để chuộc lại
蠲除 蠲除 phát âm tiếng Việt:
  • [juan1 chu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to reprieve
  • to avoid
  • to redeem