中文 Trung Quốc
  • 蠲免 繁體中文 tranditional chinese蠲免
  • 蠲免 简体中文 tranditional chinese蠲免
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cho sb (trừng phạt, thuế vv)
  • để reprieve sb
蠲免 蠲免 phát âm tiếng Việt:
  • [juan1 mian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to let sb off (punishment, taxation etc)
  • to reprieve sb