中文 Trung Quốc
蝀
蝀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu vồng
蝀 蝀 phát âm tiếng Việt:
[dong1]
Giải thích tiếng Anh
rainbow
蝃 蝃
蝃 蝃
蝃蝥 蝃蝥
蝄蜽 蝄蜽
蝋 蝋
蝌 蝌