中文 Trung Quốc
蜥蜴
蜥蜴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thằn lằn
蜥蜴 蜥蜴 phát âm tiếng Việt:
[xi1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
lizard
蜨 蝶
蜩 蜩
蜮 蜮
蜱咬病 蜱咬病
蜴 蜴
蜷 蜷