中文 Trung Quốc
蜜蜂房
蜜蜂房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ ong
蜜蜂房 蜜蜂房 phát âm tiếng Việt:
[mi4 feng1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
beehive
蜜蠟 蜜蜡
蜜露 蜜露
蜜餞 蜜饯
蜢 蜢
蜣 蜣
蜣螂 蜣螂