中文 Trung Quốc
菌落
菌落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi khuẩn thuộc địa
vi sinh vật thuộc địa
菌落 菌落 phát âm tiếng Việt:
[jun1 luo4]
Giải thích tiếng Anh
bacterial colony
microbial colony
菌蓋 菌盖
菌陳蒿 菌陈蒿
菌類 菌类
菏 菏
菏澤 菏泽
菏澤市 菏泽市