中文 Trung Quốc
莽漢
莽汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một kẻ ngốc
muddle đầu
một quê
莽漢 莽汉 phát âm tiếng Việt:
[mang3 han4]
Giải thích tiếng Anh
a fool
a muddle-head
a boor
莽草 莽草
莿 莿
莿桐 莿桐
菀 菀
菁 菁
菁英 菁英