中文 Trung Quốc
莫耳
莫耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nốt ruồi (hóa học) (loanword) (Tw)
莫耳 莫耳 phát âm tiếng Việt:
[mo4 er3]
Giải thích tiếng Anh
(chemistry) mole (loanword) (Tw)
莫臥兒王朝 莫卧儿王朝
莫衷一是 莫衷一是
莫言 莫言
莫迪 莫迪
莫逆 莫逆
莫逆之交 莫逆之交