中文 Trung Quốc
莫明其妙
莫明其妙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 莫名其妙 [mo4 ming2 qi2 miao4]
莫明其妙 莫明其妙 phát âm tiếng Việt:
[mo4 ming2 qi2 miao4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 莫名其妙[mo4 ming2 qi2 miao4]
莫札特 莫札特
莫桑比克 莫桑比克
莫泊桑 莫泊桑
莫測高深 莫测高深
莫爾斯 莫尔斯
莫爾斯電碼 莫尔斯电码