中文 Trung Quốc
莦
莦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rừng cỏ
hang ổ
莦 莦 phát âm tiếng Việt:
[shao1]
Giải thích tiếng Anh
jungle grass
lair
莧 苋
莧科 苋科
莧菜 苋菜
莨菪 莨菪
莩 莩
莩 莩