中文 Trung Quốc
  • 莦 繁體中文 tranditional chinese
  • 莦 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rừng cỏ
  • hang ổ
莦 莦 phát âm tiếng Việt:
  • [shao1]

Giải thích tiếng Anh
  • jungle grass
  • lair