中文 Trung Quốc
莓
莓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Berry
dâu tây
莓 莓 phát âm tiếng Việt:
[mei2]
Giải thích tiếng Anh
berry
strawberry
莔 莔
莕 莕
莖 茎
莘 莘
莘 莘
莘 莘