中文 Trung Quốc
虎子
虎子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con hổ cub
chàng trai dũng cảm
虎子 虎子 phát âm tiếng Việt:
[hu3 zi3]
Giải thích tiếng Anh
tiger cub
brave young man
虎字頭 虎字头
虎將 虎将
虎尾 虎尾
虎尾鎮 虎尾镇
虎年 虎年
虎斑地鶇 虎斑地鸫