中文 Trung Quốc
蘑菇
蘑菇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấm
để pester
để dawdle
蘑菇 蘑菇 phát âm tiếng Việt:
[mo2 gu5]
Giải thích tiếng Anh
mushroom
to pester
to dawdle
蘑菇湯 蘑菇汤
蘑菇雲 蘑菇云
蘓 苏
蘘 蘘
蘘荷 蘘荷
蘚 藓