中文 Trung Quốc
蘇菲
苏菲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sophie (tên)
Sufi (Hồi giáo mystic)
蘇菲 苏菲 phát âm tiếng Việt:
[Su1 fei1]
Giải thích tiếng Anh
Sophie (name)
Sufi (Muslim mystic)
蘇萊曼 苏莱曼
蘇西洛 苏西洛
蘇貞昌 苏贞昌
蘇轍 苏辙
蘇迪曼杯 苏迪曼杯
蘇醒 苏醒