中文 Trung Quốc
藥補
药补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc bổ sung chế độ ăn uống giúp xây dựng sức khỏe của một
藥補 药补 phát âm tiếng Việt:
[yao4 bu3]
Giải thích tiếng Anh
medicinal dietary supplement that helps build up one's health
藥補不如食補 药补不如食补
藥食同源 药食同源
藦 藦
藩 藩
藩國 藩国
藩庫 藩库