中文 Trung Quốc
藥水兒
药水儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 藥水|药水 [yao4 shui3]
藥水兒 药水儿 phát âm tiếng Việt:
[yao4 shui3 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 藥水|药水[yao4 shui3]
藥流 药流
藥渣 药渣
藥片 药片
藥物學 药物学
藥物學家 药物学家
藥理學 药理学