中文 Trung Quốc
藤蔓
藤蔓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây nho
藤蔓 藤蔓 phát âm tiếng Việt:
[teng2 man2]
Giải thích tiếng Anh
vine
藤野 藤野
藤野先生 藤野先生
藥 药
藥典 药典
藥劑 药剂
藥劑士 药剂士