中文 Trung Quốc
藝術片
艺术片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghệ thuật điện ảnh
nghệ thuật nhà phim
CL:部 [bu4]
藝術片 艺术片 phát âm tiếng Việt:
[yi4 shu4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
art film
art house film
CL:部[bu4]
藝術節 艺术节
藝術造街 艺术造街
藝術體操 艺术体操
藤 藤
藤本植物 藤本植物
藤條 藤条