中文 Trung Quốc
藝人
艺人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu diễn nghệ sĩ
diễn viên
藝人 艺人 phát âm tiếng Việt:
[yi4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
performing artist
actor
藝伎 艺伎
藝名 艺名
藝圃 艺圃
藝妓 艺妓
藝校 艺校
藝術 艺术