中文 Trung Quốc
藍鯨
蓝鲸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá voi xanh
藍鯨 蓝鲸 phát âm tiếng Việt:
[lan2 jing1]
Giải thích tiếng Anh
blue whale
藍鵐 蓝鹀
藍鷳 蓝鹇
藎 荩
藏 藏
藏 藏
藏人 藏人