中文 Trung Quốc
藍皮書
蓝皮书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một báo cáo chính thức (ví dụ như chính phủ)
藍皮書 蓝皮书 phát âm tiếng Việt:
[lan2 pi2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
an official report (e.g. governmental)
藍眉林鴝 蓝眉林鸲
藍短翅鶇 蓝短翅鸫
藍磯鶇 蓝矶鸫
藍籌股 蓝筹股
藍精靈 蓝精灵
藍精靈 蓝精灵