中文 Trung Quốc
莊稼漢
庄稼汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông dân
nông dân
莊稼漢 庄稼汉 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 jia5 han4]
Giải thích tiếng Anh
peasant
farmer
莊老 庄老
莊重 庄重
莎 莎
莎士比亞 莎士比亚
莎拉 莎拉
莎拉·佩林 莎拉·佩林