中文 Trung Quốc
藉以
藉以
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 借以 [jie4 yi3]
藉以 藉以 phát âm tiếng Việt:
[jie4 yi3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 借以[jie4 yi3]
藉口 藉口
藉此 借此
藉由 藉由
藉詞推搪 借词推搪
藉資挹注 藉资挹注
藊 藊