中文 Trung Quốc
薛
薛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ tiết
chư hầu thời nhà Chu (1046-256 TCN)
cây ngải như cỏ (cổ điển)
薛 薛 phát âm tiếng Việt:
[xue1]
Giải thích tiếng Anh
wormwood like grass (classical)
薛仁貴 薛仁贵
薛城 薛城
薛城區 薛城区
薛定諤方程 薛定谔方程
薛寶釵 薛宝钗
薛居正 薛居正