中文 Trung Quốc
  • 薄綢 繁體中文 tranditional chinese薄綢
  • 薄绸 简体中文 tranditional chinese薄绸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ánh sáng lụa
  • chiffon lụa
薄綢 薄绸 phát âm tiếng Việt:
  • [bao2 chou2]

Giải thích tiếng Anh
  • light silk
  • silk chiffon