中文 Trung Quốc
薄綢
薄绸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng lụa
chiffon lụa
薄綢 薄绸 phát âm tiếng Việt:
[bao2 chou2]
Giải thích tiếng Anh
light silk
silk chiffon
薄胎瓷器 薄胎瓷器
薄脆 薄脆
薄膜 薄膜
薄荷油 薄荷油
薄透鏡 薄透镜
薄酒 薄酒