中文 Trung Quốc
薄田
薄田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực cằn cỗi
nghèo đất
薄田 薄田 phát âm tiếng Việt:
[bo2 tian2]
Giải thích tiếng Anh
barren field
poor land
薄禮 薄礼
薄紗 薄纱
薄紙 薄纸
薄胎瓷器 薄胎瓷器
薄脆 薄脆
薄膜 薄膜