中文 Trung Quốc
蕾絲花邊
蕾丝花边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên giới ren (loanword)
蕾絲花邊 蕾丝花边 phát âm tiếng Việt:
[lei3 si1 hua1 bian1]
Giải thích tiếng Anh
lace border (loanword)
蕾絲邊 蕾丝边
蕿 萱
薀 蕰
薃 薃
薄 薄
薄 薄