中文 Trung Quốc
蕩滌
荡涤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm sạch
蕩滌 荡涤 phát âm tiếng Việt:
[dang4 di2]
Giải thích tiếng Anh
to clean up
蕩漾 荡漾
蕩然 荡然
蕩然無存 荡然无存
蕩蕩 荡荡
蕪 芜
蕪俚 芜俚