中文 Trung Quốc
蕎麥
荞麦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kiều mạch
蕎麥 荞麦 phát âm tiếng Việt:
[qiao2 mai4]
Giải thích tiếng Anh
buckwheat
蕐 蕐
蕑 蕑
蕑 蕑
蕓 芸
蕓蕓眾生 芸芸众生
蕓薹 芸薹