中文 Trung Quốc
蕈
蕈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấm mốc
nấm
蕈 蕈 phát âm tiếng Việt:
[xun4]
Giải thích tiếng Anh
mold
mushroom
蕉 蕉
蕉 蕉
蕉城 蕉城
蕉嶺 蕉岭
蕉嶺縣 蕉岭县
蕉萃 蕉萃