中文 Trung Quốc
蔑
蔑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để belittle
không có gì
蔑 蔑 phát âm tiếng Việt:
[mie4]
Giải thích tiếng Anh
to belittle
nothing
蔑稱 蔑称
蔑視 蔑视
蔓 蔓
蔓延 蔓延
蔓延全國 蔓延全国
蔓生 蔓生