中文 Trung Quốc
蔂
蔂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giỏ cho mang trái đất
蔂 蔂 phát âm tiếng Việt:
[lei2]
Giải thích tiếng Anh
basket for carrying earth
蔃 蔃
蔆 菱
蔇 蔇
蔊 蔊
蔋 蔋
蔌 蔌