中文 Trung Quốc
蓮霧
莲雾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáp apple (một màu đỏ hình quả lê trái cây)
蓮霧 莲雾 phát âm tiếng Việt:
[lian2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
wax apple (a reddish pear-shaped fruit)
蓯 苁
蓰 蓰
蓱 蓱
蓴菜 莼菜
蓷 蓷
蓸 蓸