中文 Trung Quốc
  • 蓬頭散髮 繁體中文 tranditional chinese蓬頭散髮
  • 蓬头散发 简体中文 tranditional chinese蓬头散发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • disheveled
蓬頭散髮 蓬头散发 phát âm tiếng Việt:
  • [peng2 tou2 san4 fa4]

Giải thích tiếng Anh
  • disheveled