中文 Trung Quốc
蓋飯
盖饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạo với thịt và rau quả
蓋飯 盖饭 phát âm tiếng Việt:
[gai4 fan4]
Giải thích tiếng Anh
rice with meat and vegetables
蓌 蓌
蓍 蓍
蓏 蓏
蓑 蓑
蓑羽鶴 蓑羽鹤
蓑草 蓑草