中文 Trung Quốc
蓋率
盖率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phạm vi bảo hiểm
蓋率 盖率 phát âm tiếng Việt:
[gai4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
coverage
蓋瓦 盖瓦
蓋碗 盖碗
蓋章 盖章
蓋茨 盖茨
蓋茨比 盖茨比
蓋茲 盖兹