中文 Trung Quốc
蓇
蓇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nang
蓇 蓇 phát âm tiếng Việt:
[gu3]
Giải thích tiếng Anh
follicle
蓉 蓉
蓉 蓉
蓉城 蓉城
蓊菜 蓊菜
蓋 盖
蓋 盖