中文 Trung Quốc
蒼惶
苍惶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 倉皇|仓皇 [cang1 huang2]
蒼惶 苍惶 phát âm tiếng Việt:
[cang1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 倉皇|仓皇[cang1 huang2]
蒼松翠柏 苍松翠柏
蒼梧 苍梧
蒼梧縣 苍梧县
蒼溪 苍溪
蒼溪縣 苍溪县
蒼生 苍生