中文 Trung Quốc
蒴果
蒴果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỏ hạt giống (thực vật học)
蒴果 蒴果 phát âm tiếng Việt:
[shuo4 guo3]
Giải thích tiếng Anh
seed pod (botany)
蒸 蒸
蒸散 蒸散
蒸氣 蒸气
蒸汽 蒸汽
蒸汽壓路機 蒸汽压路机
蒸汽掛燙機 蒸汽挂烫机