中文 Trung Quốc
蒙覆
蒙覆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trang trải
蒙覆 蒙覆 phát âm tiếng Việt:
[meng3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to cover
蒙陰 蒙阴
蒙陰縣 蒙阴县
蒙難 蒙难
蒙館 蒙馆
蒙騙 蒙骗
蒜 蒜