中文 Trung Quốc
蒙昧
蒙昧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uncultured
những
Bỏ rơi Thiên Chúa
dốt nát
mù chữ
蒙昧 蒙昧 phát âm tiếng Việt:
[meng2 mei4]
Giải thích tiếng Anh
uncultured
uncivilized
God-forsaken
ignorant
illiterate
蒙昧無知 蒙昧无知
蒙求 蒙求
蒙牛 蒙牛
蒙特卡洛 蒙特卡洛
蒙特卡洛法 蒙特卡洛法
蒙特卡羅方法 蒙特卡罗方法